Characters remaining: 500/500
Translation

jenny wren

/'dʤeniren/
Academic
Friendly

Từ "jenny wren" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại chim nhỏ, thường được biết đến với tên gọichim wren trong tiếng Việt. Chim jenny wren một trong những loài chim thuộc họ wren, đặc điểm hình dáng nhỏ nhắn, tiếng hót hay thường sốngcác khu vực rừng rậm hoặc gần nước.

Định nghĩa:

Jenny wren: Một loài chim nhỏ, thường được biết đến như là chim wren, màu sắc nâu tiếng hót rất đặc trưng.

Cách sử dụng:
  • dụ cơ bản:
    • "I saw a jenny wren in my garden yesterday." (Tôi đã thấy một con chim jenny wren trong vườn của mình ngày hôm qua.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Wren: Từ chung chỉ các loài chim thuộc họ wren.
  • House wren: Một loại chim wren thường sống gần nhà âm thanh rất đặc biệt.
  • Winter wren: Một biến thể khác của chim wren, thường sốngvùng lạnh hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Small bird: Chim nhỏ.
  • Singing bird: Chim hót.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "As quiet as a wren": Thể hiện sự yên tĩnh, hoặc không gây ra tiếng ồn, giống như chim wren thường rất nhỏ bé không gây ồn ào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn thơ, từ "jenny wren" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh thơ mộng hoặc tượng trưng cho sự tự do vẻ đẹp tự nhiên. dụ:
    • "The jenny wren flitted through the branches, a symbol of spring's arrival." (Chim jenny wren bay lượn qua những cành cây, như một biểu tượng của sự trở lại của mùa xuân.)
Kết luận:

Từ "jenny wren" không chỉ đơn thuần chỉ một loài chim còn mang theo nhiều ý nghĩa trong văn hóa ngôn ngữ. Việc hiểu về từ này cũng giúp người học tiếng Anh mở rộng kiến thức về động vật các cụm từ liên quan.

danh từ
  1. xuây JẩĂ

Synonyms

Comments and discussion on the word "jenny wren"